Sơn PU là gì? 1kg sơn PU sơn được bao nhiêu m2 gỗ?

Sơn PU là gì? 1kg sơn PU sơn được bao nhiêu m2 gỗ?

Để bảo vệ và làm tăng tính thẩm mỹ cho gỗ tự nhiên, các nhà sản xuất đã sử dụng sơn PU sơn phủ lên bề mặt gỗ. Vậy Sơn PU là gì, 1kg sơn PU sơn được bao nhiêu m2? Hãy cùng Tín Phát tìm hiểu chi tiết về loại sơn này nhé.

Sơn PU là gì?

Sơn PU (viết tắt của Polyurethane) là một loại sơn có tính năng bảo vệ và trang trí cao, được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dòng sơn này tồn tại ở hai dạng chính:

  • PU dạng cứng: thường dùng để phủ bóng và bảo vệ bề mặt gỗ như bàn, ghế, giường, tủ… giúp tăng độ bền, chống trầy xước và tạo độ sáng bóng tự nhiên.
  • PU dạng bọt: có tính đàn hồi tốt, được ứng dụng trong sản xuất nệm mút, ghế xe hơi hoặc dùng làm lớp đệm bảo vệ các thiết bị, dụng cụ dễ vỡ trong quá trình vận chuyển.

Sơn pu là gì

Thành phần chính của sơn PU

Sơn PU được cấu tạo từ các hợp chất hóa học đặc trưng, giúp tạo nên độ bền, độ bóng và khả năng bám dính vượt trội:

  • Chất kết dính: Polyisocyanate hoặc Polyols biến tính (với sơn 1 thành phần); Polyols hoặc Polyester Polyols (với sơn 2 thành phần – 2K PU).
  • Chất đóng rắn: MDI hoặc Polyisocyanate (chỉ có trong dòng PU hai thành phần).
  • Chất tạo màu: Gồm bột màu che phủ như Titan Dioxide, Bari Sunfat, Carbon Black… kết hợp với màu độn giúp tăng khả năng che phủ và thẩm mỹ.
  • Dung môi: Dùng để hòa tan, điều chỉnh độ nhớt và hỗ trợ quá trình phun sơn dễ dàng hơn.

Cấu trúc 3 lớp cơ bản của hệ sơn PU

Sơn lót: Che khuyết điểm và tạo độ phẳng cho bề mặt, giúp lớp sơn phủ đều và bám tốt hơn.

Sơn màu: Tạo màu sắc cho sản phẩm, có nhiều tông màu tùy theo loại gỗ và nhu cầu sử dụng.

Sơn bóng: Là lớp phủ ngoài cùng, giúp bề mặt gỗ sáng bóng, chống ẩm, chống thấm nước và dễ vệ sinh.

Nhờ những đặc tính nổi bật về độ bền, độ bóng và khả năng chống hóa chất, sơn PU hiện là lựa chọn hàng đầu cho các loại gỗ công nghiệp cao cấp.

1kg sơn PU kim loại sơn được bao nhiêu m2?

Định mức sơn PU theo lý thuyết

Định mức sơn lý thuyết là thông số kỹ thuật do nhà sản xuất đưa ra, phản ánh khả năng che phủ của sơn trong điều kiện thi công lý tưởng. Với sơn PU hai thành phần của PPG, độ phủ trung bình đạt 6 – 7 m²/kg, tương ứng với độ dày màng khô khoảng 55 microns khi sơn trên bề mặt kim loại.

Định mức sơn pu

Một số đặc tính kỹ thuật tiêu biểu của dòng sơn này gồm:

  • Hàm lượng chất rắn: 50 – 55% (tùy mã sản phẩm)
  • Thời gian khô: khô bề mặt sau 30 phút, khô hoàn toàn sau 4 – 6 giờ
  • Độ bóng: dao động từ 60 – 90% tùy loại sơn

Các thông số này được xác định trong điều kiện tiêu chuẩn – bề mặt xử lý tốt, dụng cụ phun đạt chuẩn và môi trường thi công ổn định. Tuy nhiên, trong thực tế, độ phủ có thể thay đổi đáng kể do nhiều yếu tố ảnh hưởng.

Định mức sơn PU thực tế

Trong quá trình thi công thực tế, lượng sơn tiêu hao thường cao hơn so với lý thuyết. Theo kinh nghiệm thi công của Tín Phát, 1kg sơn PU có thể phủ được khoảng 5 – 6 m², tùy vào điều kiện bề mặt, độ dày mong muốn và kỹ năng người thi công.

Tay nghề của thợ sơn là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến độ phủ thực tế:

  • Thợ mới, tay nghề yếu: 1kg sơn chỉ đạt khoảng 4 – 5 m²/kg.
  • Thợ có kinh nghiệm trung bình: đạt mức 5 – 6 m²/kg.
  • Thợ lành nghề, thi công chuẩn kỹ thuật: có thể đạt 6 – 7 m²/kg, tương đương với định mức lý thuyết.

Như vậy, để đạt hiệu quả cao nhất khi thi công sơn PU, việc lựa chọn đội ngũ thợ sơn chuyên nghiệp và quy trình thi công chuẩn xác là yếu tố then chốt giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng bề mặt hoàn thiện.

Cách tính lượng sơn PU cần thiết một cách chính xác

Để ước tính đúng lượng sơn PU cần dùng cho công trình, bạn nên thực hiện theo các bước cụ thể dưới đây:

Bước 1: Đo diện tích bề mặt cần sơn

Tiến hành đo chiều dài và chiều rộng của từng khu vực sẽ thi công, sau đó nhân hai giá trị này để ra diện tích tổng. Hãy loại trừ phần diện tích không cần sơn như cửa ra vào, cửa sổ, tủ âm tường hay các khu vực đã được xử lý bằng vật liệu khác.

Đo diện tích sơn pu

Bước 2: Xác định số lớp sơn cần thi công

Tùy theo mục đích sử dụng và yêu cầu hoàn thiện:

  • Thông thường cần 1-2 lớp sơn lót để tăng khả năng bám dính và chống ăn mòn.
  • Sơn phủ màu thường gồm 2-3 lớp, giúp đạt độ che phủ và màu sắc chuẩn.
  • Nếu muốn bề mặt có độ bóng cao hoặc bảo vệ lâu dài, nên bổ sung 1 lớp sơn bóng ngoài cùng.
  • Một số trường hợp đặc biệt có thể cần thêm sơn chống cháy, chống tia UV hoặc chống trầy xước, tùy nhu cầu.

Bước 3: Tra thông tin về độ phủ của sơn

Độ phủ được nhà sản xuất ghi rõ trên bao bì (đơn vị: m²/lít hoặc m²/kg). Tuy nhiên, giá trị thực tế còn phụ thuộc vào tay nghề thi công, tình trạng bề mặt và điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, phương pháp phun hay lăn).

Công thức tính lượng sơn PU cần dùng:

Lượng sơn (kg) = (Diện tích bề mặt cần sơn (m²) × Số lớp sơn) : Độ phủ của sơn (m²/kg)

Trong đó:
Diện tích (m²) = Chiều dài × Chiều rộng

Ví dụ minh họa:

Giả sử bạn cần sơn một bề mặt kim loại 60m², dùng sơn PU hai thành phần có độ phủ thực tế 6 m²/kg và chỉ cần 1 lớp sơn:

Lượng sơn cần dùng là: (60m2 × 1) / 6 m2/kg = 10kg

Vậy, để hoàn thiện bề mặt này, bạn sẽ cần khoảng 10kg sơn PU – vừa đủ để đạt màu sắc và độ bóng tối ưu chỉ trong một lớp sơn duy nhất.

Các loại sơn PU phổ biến hiện nay

Trên thị trường, sơn PU (Polyurethane) được chia thành nhiều dòng khác nhau, trong đó có 3 loại được sử dụng rộng rãi nhất nhờ tính ứng dụng linh hoạt và khả năng bảo vệ, trang trí bề mặt vượt trội. Mỗi loại đều mang đặc điểm và công năng riêng phù hợp cho từng nhu cầu sử dụng.

các loại sơn pu phổ biến

1. Sơn PU 1K (một thành phần)

Đây là dòng sơn PU hệ 1 thành phần, được sản xuất từ nhựa Alkyd cao cấp kết hợp với nhựa Polyurethane, thường dùng cho gỗ nội thất, ngoại thất, gốm sứ và kim loại.

Ưu điểm:

  • Độ bám dính cao, bề mặt sơn mịn và cứng.
  • Màu sắc tươi sáng, không bị ngả vàng theo thời gian.
  • Khả năng chịu thời tiết tốt, chống phai màu.
  • Dễ thi công, độ bóng và hàm lượng rắn cao.

Hạn chế:

  • Không có khả năng chống trầy xước.
  • Kém bền khi tiếp xúc với dung môi mạnh.

2. Sơn PU Vinyl

Dòng sơn này có đặc tính khô rất nhanh, phù hợp với các dây chuyền sơn công nghiệp cần tốc độ xử lý cao. Sơn PU Vinyl có thể sử dụng như sơn lót hoặc sơn phủ cho gỗ, gốm và kim loại.

Ưu điểm:

  • Thời gian khô nhanh, thuận tiện cho sản xuất hàng loạt.
  • Tạo lớp màng sơn trong suốt, độ bám dính và độ dẻo tốt.
  • Thi công dễ dàng, thích hợp cho nhiều loại vật liệu.

Nhược điểm:

  • Độ cứng chỉ ở mức trung bình, không phù hợp cho bề mặt chịu va đập mạnh.

3. Sơn PU giả gỗ

Là loại sơn trang trí chuyên biệt cho bề mặt gỗ, giúp tạo hiệu ứng vân gỗ tự nhiên và làm nổi bật màu sắc, chiều sâu của vật liệu. Dòng này thường gồm hai thành phần chính:

  • Glaze: Có hai hệ là gốc nước và gốc dầu, dùng để tạo màu cho nền và thớ gỗ mà vẫn giữ nguyên vẻ tự nhiên. Sản phẩm có nhiều tông màu để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, thường áp dụng theo phương pháp lau.
  • Stain: Tạo lớp màu trong suốt, giúp tăng độ sâu và độ sang trọng cho vân gỗ. Stain có thể phun hoặc xịt đều màu nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức thi công.

Hướng dẫn pha sơn PU cho đồ gỗ và quy trình thi công chuẩn

Trước đây, để tạo độ bóng cho bề mặt gỗ, người ta thường dùng vecni, tuy nhiên lớp phủ này dễ bị oxy hóa và bong tróc sau thời gian ngắn. Ngày nay, sơn PU (Polyurethane) được xem là lựa chọn thay thế hoàn hảo nhờ độ bền cao, độ bóng đẹp và khả năng bảo vệ gỗ vượt trội. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối ưu, người thợ cần pha sơn đúng tỷ lệ và thi công theo quy trình kỹ thuật chuẩn.

1. Công thức pha sơn PU

Tùy theo loại sơn (lót, màu, bóng), tỷ lệ pha sơn sẽ khác nhau:

  • Sơn lót: 2 phần sơn lót + 1 phần chất đóng rắn + 3 phần dung môi (xăng).
  • Sơn màu: 1 phần chất đóng rắn + 5 phần dung môi + tinh màu (tùy theo độ đậm nhạt mong muốn).
  • Sơn bóng: 2 phần sơn bóng + 1 phần chất đóng rắn + lượng dung môi vừa đủ để đạt độ loãng cần thiết.

2. Quy trình sơn PU cho đồ gỗ

QUy trinh sơn pu

Để lớp sơn lên đều, bóng đẹp, không bị loang màu hay nổi bọt khí, cần tuân thủ đúng quy trình sau:

Bước 1: Chuẩn bị và vệ sinh bề mặt gỗ
Dùng giấy nhám chà phẳng bề mặt, loại bỏ bụi bẩn và lớp sơn cũ (nếu có). Việc làm sạch kỹ giúp sơn bám tốt hơn và bề mặt đạt độ mịn lý tưởng. Sau đó, lau sạch và để gỗ khô hoàn toàn trước khi sơn.

Bước 2: Thi công lớp sơn lót PU
Sơn lót giúp che các khuyết điểm nhỏ trên bề mặt và tăng độ kết dính giữa gỗ và lớp sơn màu. Khi thi công, nên phun đều tay, chờ khô hẳn mới phun lớp tiếp theo. Nếu cần, có thể điều chỉnh tốc độ khô bằng cách thay đổi tỷ lệ dung môi hoặc thêm phụ gia phù hợp.

Bước 3: Chà nhám và sơn lót lần 2
Sau khi lớp đầu tiên khô, chà nhám lại nhẹ để loại bỏ bụi sơn rồi sơn thêm một lớp lót nữa nhằm tạo nền phẳng, giúp lớp màu lên chuẩn và mịn hơn. Thời gian chờ khô giữa hai lớp khoảng 25–30 phút.

Bước 4: Phun sơn màu
Thực hiện phun hai lớp: lớp đầu chỉ phủ khoảng 90% diện tích, lớp thứ hai phun hoàn thiện để đạt màu chuẩn. Nên thi công trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm ổn định để đảm bảo độ bám dính và sắc màu đồng đều.

Thi công sơn pu

Bước 5: Phun sơn bóng hoàn thiện
Khi lớp màu đã khô hoàn toàn, tiến hành phun lớp sơn bóng để tăng độ sáng và bảo vệ bề mặt. Nếu phun quá sớm, sơn màu có thể bị loang, làm giảm thẩm mỹ. Thi công trong môi trường ít bụi, không có gió mạnh để lớp sơn khô mịn tự nhiên.

Thời gian khô và bảo quản

Tổng thời gian từ khi sơn đến khi khô hoàn toàn thường kéo dài 12–16 giờ. Trong thời gian này không nên di chuyển hoặc va chạm vào sản phẩm. Sau khi hoàn thiện, nên thường xuyên lau bụi và vệ sinh nhẹ nhàng để duy trì độ bóng đẹp lâu dài.

Sơn PU giá bao nhiêu 1kg?

Giá sơn PU giao động tùy theo loại và chất lượng và thương hiệu sơn. Hiện nay giá bán tính theo thùng (lon) 5 lít khoảng từ 900.000đ/lon – 1.200.000đ/lon.

Để biết chính xác hơn, bạn có thể tới các đại lý, cửa hàng bán sơn PU gần nhất để tham khảo.

Báo giá sơn pu

Trên đây là những thông tin về sơn PU – Loại sơn phủ gỗ giúp bảo vệ bề mặt gỗ khỏi các tác nhân gây hại như va đập, trầy xước, bụi bẩn và các chất lỏng thông thường. Ngoài ra, có có các loại sơn PU chuyên dụng cho kim loại, sơn sàn PU sàn bê tông.

5/5 - (1 bình chọn)

Tin liên quan

Bê tông asphalt Bê tông asphalt là gì? Cấu tạo, ưu điểm, cách thi công

Bê tông asphalt hay còn được biết đến với tên gọi bê tông nhựa, là loại vật liệu hỗn hợp dùng phổ biến trong thi công mặt đường, khu đỗ xe, đường pitch thế thao, đường băng sân bay và cả nền nhà xưởng, kho bãi. Hỗn hợp này được tạo nên từ cốt liệu […]

Xem chi tiết
1 khối bê tông cần bao nhiêu cát đá xi măng Đổ 1 khối bê tông cần bao nhiêu cát đá xi măng?

Bê tông là vật liệu chủ đạo trong hầu hết các hạng mục xây dựng hiện nay. Để tạo nên một khối bê tông hoàn chỉnh, người ta phải phối trộn các thành phần như cát, đá, xi măng và nước và một số phụ gia tùy theo yêu cầu kỹ thuật. Trong số đó, […]

Xem chi tiết
Thi công sàn epoxy trong suốt Thi công sàn epoxy trong suốt: Quy trình và báo giá

Sơn sàn epoxy trong suốt là lựa chọn phổ biến trong thi công trang trí sàn 3D, sàn giả đá hoặc các bề mặt cần lớp phủ bảo vệ có tính thẩm mỹ cao. Lớp sơn này giúp làm nổi bật họa tiết bên dưới đồng thời tạo màng bảo vệ cứng chắc, chống trầy […]

Xem chi tiết
mua sơn epoxy tự san phẳng Mua sơn epoxy tự san phẳng chính hãng ở đâu Hà Nội?

Sơn epoxy tự san phẳng được biết đến là dòng sơn cao cấp có khả năng chịu mài mòn, chống chịu lực tốt và mang lại thẩm mỹ cao cho sàn bê tông nhờ khả năng tự san phẳng. Dòng sơn này chuyên dùng trong thi công sàn nhà xưởng, nơi có nhiều phương tiện […]

Xem chi tiết
Mạch ngừng bê tông Mạch Ngừng Bê Tông Là Gì? Hướng Dẫn Xử Lý Mạch Ngừng Đúng Cách

Trong lĩnh vực thi công đổ bê tông, chúng ta thường hay bắt gặp khái niệm “mạch ngừng bê tông”. Vậy mạch ngừng bê tông là gì, cách xử lý mạch ngừng đúng kỹ thuật như thế nào? Hãy cùng Tín Phát tìm hiểu ngay sau đây nhé! Nội dung bài viết Mạch ngừng bê […]

Xem chi tiết
Báo giá thi công nhà xưởng Báo giá thi công nhà xưởng trọn gói mới nhất năm 2025

Chi phí thi công nhà xưởng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: diện tích, loại vật liệu, thiết kế kiến trúc và quy mô công trình. Dưới đây là bảng giá tham khảo giúp chủ đầu tư hình dung tổng quan về chi phí thi công nhà xưởng trọn gói trong năm 2025. Nội […]

Xem chi tiết
HÀ NỘI 0981473638 TP.HCM 0981238808