Kích thước và cấu tạo mặt sân tennis chi tiết từ A đến Z
Bộ môn thể thao tennis được rất nhiều người yêu thích không chỉ để rèn luyện sức khỏe mà còn mang đến tinh thần sảng khoái cho người chơi. Bài viết dưới đây Tín Phát sẽ giúp bạn tìm hiểu về kích thước và cấu tạo mặt sân tennis chi tiết từ A đến Z nhé!
Kích thước tiêu chuẩn của sân tennis
Kích thước sân Tennis tiêu chuẩn thi đấu sẽ có hình chữ nhật với bề mặt bằng phẳng. Kích thước sân Tennis sẽ bao gồm chiều dài sân tiêu chuẩn bằng 23.78m (78 feet), chiều rộng 8.23m (27 feet) đối với những trận đánh đơn và 10.97m (36 feet) đối với trận đánh đôi.
Các kích thước này được xác định và duy trì bởi Hiệp hội Quần vợt Quốc tế (ITF). Quy tắc này giúp đảm bảo sự thống nhất và công bằng trong mọi trận đấu trên thế giới, đồng thời tạo ra một tiêu chuẩn chung cho việc xây dựng và duy trì sân tennis.
Cấu tạo mặt sân tennis chi tiết từ A đến Z
Cấu tạo mặt sân tennis đạt tiêu chuẩn nó bao gồm đầy đủ các yếu tố sau:
Hướng sân Tennis:
Nên thi công sân tennis theo hướng Bắc – Nam giúp tránh ánh sáng mặt trời chói vào mắt người chơi, đặc biệt là vào buổi sáng và chiều mát khi mặt trời ở góc thấp. Điều này giúp tạo ra điều kiện thi đấu tốt và thoải mái cho cả hai đội.
Diện tích sân :
Diện tích của sân tennis phải tuân theo các kích thước chuẩn, bao gồm chiều dài, chiều rộng, và các kích thước khác như đã quy định bởi Hiệp hội Quần vợt Thế giới (ITF).
Độ dốc sân Tennis:
Mặt sân tennis được thiết kế với độ dốc theo mặt cắt ngang, có dạng dốc mái để đảm bảo thoát nước mưa một cách hiệu quả.
Độ dốc mặt sân thường được duy trì trong khoảng 0.83% – 1%, theo tiêu chuẩn của Liên đoàn Quần vợt Thế giới (ITF). Điều này giúp nước mưa dễ dàng chảy đi và tránh tình trạng ngập lụt trên sân.
Độ phẳng mặt sân tennis
Độ phẳng của mặt sơn sân tennis là một yếu tố quan trọng để đảm bảo bóng nảy đều và dự đoán được hành vi của bóng. Theo tiêu chuẩn ITF, độ gồ ghề mặt sân không nên vượt quá 3mm trong phạm vi mỗi 3m. Điều này đảm bảo một bề mặt đồng đều và giảm nguy cơ chấn thương cho người chơi.
Cấu tạo lớp nền:
Sân cỏ tennis cần có cấu trúc nền đúng với tiêu chuẩn, bao gồm các lớp cơ bản như lớp đáy cứng, lớp chống thấm, lớp chống xâm nhập cỏ nhân tạo, và lớp cỏ nhân tạo chính.
Lưới và Hàng rào:
Lưới phải đạt chuẩn kích thước và chất lượng, cũng như được đặt ở độ cao chuẩn. Lưới sân tennis được căng ngang theo chiều rộng sân, song song với đường biên và chia đều 2 bên. Chiều cao của lưới tennis là 914 mm (khoảng 0,914 mét) ở giữa và 1,07 m (khoảng 1,07 mét) ở 2 cột lưới.
Hàng rào cũng cần đảm bảo chiều cao và chắc chắn để giữ bóng ở trong sân.
Ghế trọng tài:
Ghế trọng tài tennis thường được đặt ở trung tâm của sân quần vợt, phía sau cột lưới. Vì vậy ghế trọng tài thường được thiết kế để cung cấp tầm nhìn tốt nhất cho trọng tài theo dõi cả hai bên sân.
Các đường cơ bản của mặt sân Tennis tiêu chuẩn
Đường cơ sở
- Đánh đôi : 36 feet (khoảng 10,97 mét)
- Đánh đơn : 27 feet (khoảng 8,23 mét)
Đường cơ sở là đường cuối cùng của sân tennis, chạy song song với lưới, xác định đường biên xa nhất của sân. Đây là vị trí chính để thực hiện các cú đánh cơ bản như cú thuận tay trước và cú giao bóng sau.
Dấu trung tâm
- Dài: 4 inch (khoảng 10,16 cm)
Dấu trung tâm là một đường chia đôi sân tennis, nằm giữa đường cơ sở và lưới. Nó được đặt chính giữa, chia đôi sân thành hai phần bằng nhau.
Trong các trận đấu tennis, dấu trung tâm thường được sử dụng để xác định vị trí của người chơi khi giao bóng và trong các tình huống quan trọng khác trên sân.
Đặc biệt, dấu trung tâm cũng liên quan đến ad court, phần sân bên trái của mỗi VĐV. Sau khi đạt tỉ số đều (deuce, 40-40), người chơi sẽ phát bóng từ phía ad court của mình.
Đường giao bóng:
- Rộng: 27 feet (khoảng 8,23 mét)
Đường giao bóng là đường ngang nằm giữa đường trung tâm và đường biên trên sân tennis. Bất kỳ quả bóng nào vượt qua đường giao bóng và rơi vào sân đối phương mà không chạm đất sẽ được tính là một điểm ăn điểm.
Đường giao bóng trung tâm
- Dài: 42 feet (khoảng 12,80 mét)
Đường giao bóng trung tâm chạy vuông góc với lưới và gặp đường giao bóng để tạo ra hai ô giao bóng có kích thước bằng nhau. Chiều dài của đường giao bóng trung tâm là 42 feet, được chia đôi đều 21 feet mỗi bên của sân.
Đường biên đơn
- Dài: 39 feet (khoảng 11,89 mét)
Đường biên đơn chạy vuông góc với lưới và xác định ranh giới bên của sân trong trận đấu đơn. Chiều dài của đường biên đơn là 39 feet, từ đầu sân đến đầu sân, đánh dấu ranh giới của sân tennis cho mỗi người chơi khi đánh đơn.
Bất kỳ quả bóng nào vượt qua đường biên đơn mà không chạm đất sẽ được tính là ngoài biên và gây mất điểm.
Đường biên đôi
- Dài: 39 feet (khoảng 11,89 mét)
Đường biên đôi chạy vuông góc với lưới và xác định ranh giới bên của sân trong trận đấu đôi. Tương tự như đường biên đơn, chiều dài của đường biên đôi cũng là 39 feet. Đánh dấu giới hạn cho sân đấu đôi, xác định ranh giới của mỗi bên khi đánh đôi.
Quả bóng đi ngoài ranh giới của đường biên đôi mà không chạm đất sẽ làm mất điểm cho đội đó.
Tổng hợp các loại mặt sân nền tennis
Có nhiều loại mặt sân nền tennis được sử dụng, mỗi loại có đặc điểm và ưu nhược điểm riêng. Dưới đây là một số loại mặt sân nền tennis phổ biến:
Sân tennis mặt đất nện:
Ưu điểm:
- Màu đỏ gạch thường là màu sắc chuẩn cho sân tennis mặt đất nện.
- Bề mặt có độ nảy banh chậm, làm cho bóng di chuyển một cách chậm rãi và dễ dàng kiểm soát.
- Thích hợp cho phong cách chơi phòng ngự và kiểm soát bóng hơn.
Nhược điểm:
- Bảo trì cao: Đòi hỏi bảo trì thường xuyên để duy trì chất lượng bề mặt.
Sân Tennis cỏ nhân tạo:
Ưu điểm:
- Thảm cỏ nhân tạo giữ độ đàn hồi tốt, giúp bóng di chuyển mượt mà.
- Không đòi hỏi bảo trì cao như sân mặt đất nện, đảm bảo chất lượng trận đấu.
- Tùy thuộc vào cấu trúc thảm, có thể có độ nảy banh từ trung bình đến nhanh.
Nhược điểm:
- Thảm cỏ có thể không bền lâu do ảnh hưởng của thời tiết và sự sử dụng thường xuyên.
- Thiết kế và lắp đặt thảm cỏ nhân tạo có thể tăng chi phí xây dựng sân.
Sân tennis nền cứng:
Ưu điểm:
- Sân tennis nền cứng thường có độ bền cao và ít ảnh hưởng bởi thời tiết.
- Đối với sân xi măng, bảo trì đơn giản, không yêu cầu nhiều công đoạn chăm sóc.
- Phù hợp cho người chơi ưa thích tốc độ và đánh bóng nhanh.
Nhược điểm:
- So với các loại sân khác, sân nền cứng nên độ độ đàn hồi không bằng.
- Có thể tạo ra áp lực lớn lên cơ bắp và khớp nếu không chơi đúng kỹ thuật.
Sân Tennis thảm PVC:
Ưu điểm:
- Thảm PVC thường mang lại độ đàn hồi tốt, giúp giảm áp lực lên cơ bắp và khớp.
- Bề mặt thảm dễ vệ sinh và bảo trì, không đòi hỏi nhiều công đoạn chăm sóc.
- Thích hợp cho mọi mức độ chơi, từ người mới chơi đến chuyên nghiệp.
Nhược Điểm:
- Đối với những khu vực thời tiết khắc nghiệt, thảm PVC cần được bảo trì thường xuyên để duy trì chất lượng.
Bài viết trên Tín Phát đã giới thiệu đến quý bạn đọc kích thước và cấu tạo mặt sân tennis chi tiết từ A đến Z. Nếu còn bất kỳ câu hỏi nào hãy liên hệ với chúng tôi để được đội ngũ kỹ thuật Tín Phát tư vấn và giải đáp nhé!