Dung môi pha sơn là gì? 14 loại dung môi pha sơn phổ biến
Trong quá trình thi công sơn, đặc biệt là sơn sàn công nghiệp, dung môi đóng vai trò quan trọng giúp điều chỉnh độ nhớt, hỗ trợ tạo bề mặt dày mịn đẹp và dễ dàng thi công. Vậy dung môi pha sơn là gì, có những loại nào và những lưu ý gì khi pha dung môi? Hãy cùng Epoxy Tín Phát tìm hiểu chi tiết dưới đây.
Dung môi pha sơn là gì?
Dung môi pha sơn (thường gọi là Thinner) là hợp chất lỏng có khả năng hòa tan, giúp làm loãng sơn, giảm độ nhớt và hỗ trợ màng sơn trải đều hơn.
Dung môi pha sơn Thiner Red Japan – Sơn công nghiệp hàng đầu Việt Nam
– Khi thêm dung môi, lớp sơn sẽ dễ thi công, nhanh khô và bề mặt trở nên mịn, đẹp hơn.
– Ngoài chức năng pha loãng, dung môi còn dùng để làm sạch bề mặt, tẩy rửa vết sơn thừa hoặc vệ sinh dụng cụ sau khi thi công.
– Ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác như sản xuất giày da, keo dán, băng dính, dược phẩm, mỹ phẩm và công nghệ nhiếp ảnh.
Các loại dung môi pha sơn được sử dụng phổ biến hiện nay
Dung môi pha sơn có nhiều loại, mỗi loại lại phù hợp với từng dòng sơn và mục đích thi công khác nhau. Dưới đây là những dung môi thông dụng nhất mà bạn nên biết:
1. Dung môi Acetone (C3H6O)
Acetone là dung môi hữu cơ dạng lỏng, trong suốt, có mùi đặc trưng hơi gắt và tan hoàn toàn trong nước. Loại dung môi này có tốc độ bay hơi rất nhanh, thường được nhập khẩu từ Singapore hoặc Đài Loan.
– Ứng dụng: Pha loãng các loại sơn mau khô, hòa tan tốt nitrocellulose, cellulose acetate và cellulose ether. Ngoài ra, Acetone còn được dùng trong sản xuất mỹ phẩm, dung dịch tẩy móng tay, thuốc và nhiều sản phẩm công nghiệp.
– Lưu ý: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nhiệt độ cao để hạn chế nguy cơ cháy nổ. Nếu tiếp xúc trực tiếp phải rửa kỹ bằng xà phòng và nước sạch.
2. Dung môi Xylene (C8H10)
Xylene là dung môi không màu, gần như không mùi, không tan trong nước và thường có nguồn gốc từ Hàn Quốc, Singapore.
– Ứng dụng: Nhờ tốc độ bay hơi chậm hơn Toluene và khả năng hòa tan tốt, Xylene được dùng trong sơn phủ, tráng men, sơn mài, sơn tàu biển và sản xuất nhựa alkyd.
– Lưu ý: Nên bảo quản ở nơi mát, có mái che và tránh xa nguồn nhiệt. Nếu dính hóa chất, cần rửa ngay bằng nước và xà phòng.
3. Dung môi Toluene (C7H8)
Toluene là dung môi lỏng, không màu, có khả năng hòa tan mạnh và bay hơi nhanh.
– Ứng dụng: Sản xuất nhựa tổng hợp, sơn ô tô, sơn nội thất, sơn tàu biển và các loại keo dán, chất kết dính.
– Lưu ý: Cất giữ nơi an toàn, thoáng khí, tránh ánh nắng trực tiếp. Khi tiếp xúc phải vệ sinh sạch sẽ để đảm bảo an toàn.
4. Dung môi cho sơn alkyd
Dung môi dùng cho sơn alkyd là loại dung dịch chuyên dụng giúp hòa tan và điều chỉnh độ loãng của sơn alkyd. Đây là dòng sơn được sản xuất từ nhựa alkyd – thành phần bao gồm polyol kết hợp với axit béo. Ưu điểm nổi bật của sơn alkyd là độ bóng cao, khả năng bám dính và độ phủ tốt, thích hợp để thi công trên nhiều vật liệu như kim loại, gỗ hay bê tông.
Các loại dung môi thường dùng cho sơn alkyd chủ yếu là dung môi gốc dầu như xăng công nghiệp hoặc white spirit. Việc pha dung môi này giúp cải thiện độ nhớt, tạo độ mịn khi thi công và giúp lớp sơn bám đều trên bề mặt.
5. Dung môi butyl
Dung môi butyl, còn gọi là butyl cellosolve, thường được sử dụng để pha loãng các loại sơn epoxy, urethane và acrylic. Đây là hợp chất hóa học tạo thành từ n-butanol và ether của ethylene glycol, có khả năng hòa tan tốt, giúp giảm độ đặc của sơn. Nhờ đó, quá trình sơn trở nên dễ dàng hơn, bề mặt sau khi hoàn thiện cũng mịn và đều màu.
6. Xăng thơm
Một trong những dung môi phổ biến tại Việt Nam là xăng thơm, thường dùng để pha loãng sơn dầu hoặc sơn nitrocellulose. Tuy nhiên, loại dung môi này có hạn chế là dễ gây ảnh hưởng đến sức khỏe và môi trường nếu không được sử dụng trong điều kiện an toàn.
7. Isopropyl Alcohol (IPA)
IPA là dung môi quen thuộc trong ngành điện tử, đặc biệt được dùng để làm sạch bề mặt linh kiện trước khi sơn phủ. Ngoài ra, IPA còn có thể pha trộn cùng sơn acrylic để đạt hiệu quả thi công tốt hơn.
8. Dung môi nước
Dung môi gốc nước chủ yếu dùng cho sơn nội thất, sơn ngoại thất và sơn trang trí. Ưu điểm lớn nhất là thân thiện với môi trường, ít ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Tuy nhiên, loại dung môi này thường có thời gian khô chậm hơn so với dung môi gốc dầu.
9. Epoxy Thinner 024
Dung môi chuyên dùng cho sơn epoxy, ở dạng dung dịch không màu, có mùi đặc trưng và không tan trong nước.
Một dòng dung môi pha sơn KCC
– Ứng dụng: Pha loãng sơn epoxy hoặc vệ sinh bề mặt, dụng cụ khi thi công.
– Hướng dẫn: Chỉ nên pha từ 5–10% thể tích.
– Quy cách: 20 lít/thùng.
10. Thinner TH0375 (dùng cho sơn hồ nước)
Được thiết kế để kết hợp với sơn lót epoxy chống thấm và sơn phủ epoxy chống thấm, giúp bề mặt mịn và phẳng đẹp.
– Dễ bay hơi dưới ánh nắng trực tiếp, cần bảo quản kỹ.
– Pha theo tỉ lệ 5–10% thể tích.
– Quy cách: 20 lít/thùng.
11. Thinner 002 (cho sơn dầu Alkyd)
Thường dùng để pha loãng sơn dầu alkyd hoặc sơn chịu nhiệt, giúp sơn dễ thi công và tăng độ phủ.
– Đặc điểm: Dễ bay hơi, cần tránh ánh nắng mặt trời.
– Tỉ lệ pha: 5–10% thể tích.
– Quy cách: 20 lít/thùng.
12. Thinner 053 (dành cho sơn epoxy giàu kẽm)
– Công dụng: Tăng khả năng hòa tan, giúp quá trình thi công nhanh chóng và bề mặt sơn bóng đẹp.
– Ứng dụng: Chủ yếu trong các dòng sơn epoxy dùng cho kim loại và sắt thép.
– Tỉ lệ pha: 5–10% thể tích.
– Quy cách: 20 lít/thùng.
13. Thinner 029K (dành cho sơn acrylic)
Dung môi giúp điều chỉnh độ nhớt khi thi công sơn epoxy gốc dầu và sơn acrylic.
– Đặc điểm: Bay hơi nhanh, dễ bị ảnh hưởng bởi ánh nắng mặt trời.
– Tỉ lệ pha: 5–10% thể tích.
– Quy cách: 20 lít/thùng.
14. Thinner 037U(S) (cho sơn polyurethane)
Dung môi chuyên dùng pha loãng sơn polyurethane epoxy, thường được áp dụng trong các hạng mục chống thấm cho bê tông, mái nhà, tường.
– Đặc điểm: Dễ bay hơi, cần bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
– Tỉ lệ pha: 5–10% thể tích.
– Quy cách: 20 lít/thùng.
Mỗi loại dung môi được thiết kế riêng cho từng dòng sơn, vì vậy việc lựa chọn đúng loại dung môi tương thích sẽ giúp tăng chất lượng bề mặt, độ bền cũng như tính thẩm mỹ của công trình.
Những yếu tố cần chú ý khi dùng dung môi pha sơn
1. Tính chất hóa học
Một số loại dung môi khi trộn lẫn có thể gây phản ứng không mong muốn với thành phần trong sơn, làm sơn bị lắng, đổi màu hoặc vón cục. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng màng sơn và tính thẩm mỹ sau thi công.
2. Khả năng hòa tan
Mỗi dòng sơn có đặc tính hòa tan riêng. Nếu dung môi không phù hợp, hỗn hợp sẽ không loãng đều, dễ tạo bọt khí hoặc bề mặt loang lổ, mất thẩm mỹ.
Dung môi pha sơn Đại Bàng
3. Độ tinh khiết
Dung môi kém chất lượng, chứa nhiều tạp chất sẽ khiến lớp sơn sau khi pha bị mất bóng, lệch màu, khó bám dính hoặc nhanh xuống cấp.
4. Tỷ trọng
Tỷ trọng ảnh hưởng đến tốc độ bay hơi, từ đó quyết định thời gian khô và độ bóng của lớp sơn.
– Tỷ trọng cao: sơn khô nhanh, dễ gây bong tróc nếu thi công trong môi trường nóng.
– Tỷ trọng thấp: sơn khô chậm, có thể tạo ra hiện tượng nhăn hoặc xuất hiện bọt khí.
5. Độ phân cực
Dung môi được chia thành hai nhóm: phân cực và không phân cực. Sự khác biệt này quyết định khả năng hòa tan với từng loại sơn hoặc phụ gia. Việc chọn sai loại dung môi có thể khiến sơn không đạt hiệu quả mong muốn.
Dung môi không chỉ đơn giản là chất làm loãng sơn mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến độ bám dính, tính thẩm mỹ và độ bền của màng sơn. Chính vì vậy, việc lựa chọn đúng loại dung môi và sử dụng theo đúng khuyến nghị của nhà sản xuất là vô cùng cần thiết.
Tùy vào đặc tính của sơn và yêu cầu sử dụng, người thi công có thể chọn dung môi phù hợp để đảm bảo việc pha loãng và thi công đạt hiệu quả cao, đồng thời vẫn an toàn trong quá trình sử dụng.