Bảng báo giá sơn epoxy rainbow chính hãng giá rẻ

Bảng báo giá sơn epoxy rainbow chính hãng

Hiện nay, sơn epoxy rainbow được rất nhiều người lựa chọn và tin dùng. Nhờ có những đặc điểm nổi bật nên được chủ đầu tư ưu tiên lựa chọn hàng đầu. Sơn Epoxy Tín Phát tự hào là là một trong những nhà phân phối sơn epoxy rainbow chính hãng với bảng báo giá sơn epoxy rainbow tốt nhất thị trường hiện nay.

Sơn epoxy rainbow là gì?

Đây là loại sơn epoxy cao cấp gồm hai thành phần đó là phần sơn và phần đóng rắn. Sơn Epoxy Rainbow thường được dùng trong sơn nền bê tông, sắt thép chống rỉ. Khi thi công thì hai thành phần sẽ được pha trộn với nhau theo tỷ lệ và nhu cầu sử dụng. Sơn thường được dùng để phủ bề mặt kim loại cho các máy khoan, tàu biển,…

Sơn Epoxy Tín Phát cac-cong-trinh-nen-su-dung-son-epoxy-tu-san-phang

>>> Xem thêm: Thi công sơn epoxy Hà Nội chuyên nghiệp, giá rẻ

Sơn Epoxy Rainbow có những ưu điểm nổi bật sau:

– Có khả năng chống thấm mái cực tốt. Sau khi sơn thì máy nhà sẽ được loại bỏ hoàn toàn hiện tượng thấm nước, giải quyết tình trạng trạng ẩm mốc do thấm nước. Ngoài ra người ta còn sử dụng dòng sơn này để thay cho lát gạch ở những nơi cần chống thấm như nhà vệ sinh, nhà tắm,…

– Một ưu điểm nữa đó là không trơn trượt. Dù bề mặt bóng loáng nhưng dòng sơn epoxy Rainbow không gây trơn trượt nên sử dụng rất tiện ích cho nhiều mặt bằng.

– Đặc biệt với dòng sơn này có khả năng chống bám bẩn. Sản phẩm sơn lâu cũng không bị bám bẩn, mốc meo.Đây là một trong những lý do mà dòng sơn này được sử dụng rất phổ biến hiện nay.

– Sơn có độ bám dính rất cao trên khắp các bề mặt khác nhau. Vì vậy luôn được ưu tiên sử dụng trong nhiều công trường, mặt bằng, sản phẩm.

– Dòng sơn này còn rất đa dạng về màu sắc. Bởi vậy, khách hàng có thể lựa chọn rất nhiều màu sơn yêu thích, phù hợp.

Sơn Epoxy Tín Phát ung-dung-son-epoxy-tu-phang

– Khi sơn dòng sơn này, mặt phẳng rất dễ lau chùi, ít bám bẩn và cực kỳ bóng loáng. Tạo ra tính thẩm mỹ rất cao cho sản phẩm.

– Khi sơn dòng sơn này thì mặt phẳng, sản phẩm được bảo vệ hầu như tuyệt đối. Vì trong sơn Epoxy Rainbow có hàm lượng VOCs thấp nên không chứa các chất độc hại.Chịu được tác động của dầu và nước tốt.

– Có độ bền cao, khả năng chịu mài mòn và trầy xước cực kỳ tốt.

Bảng báo giá sơn epoxy rainbow chính hãng

SẢN PHẨM ĐƠN GIÁ
4L 18L
1. ALKYD ENAMEL PAINT – NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP
101 ALKYD ENAMEL PAINT, RED
Sơn dầu Alkyd màu đỏ
461.700 1.863.000
102 ALKYD ENAMEL PAINT, WHITE
Sơn dầu Alkyd màu trắng đặc biệt
430.100 1.718.000
103 ALUMINUM PAINT
Sơn dầu Alkyd màu bạc
626.200 2.583.000
105 ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 1,46
360.500 1.470.000
105 ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 5, 13,14,15,43,44,45
411.100 1.652.000
106 ALKYD ENAMEL PAINT, YELLOW
Sơn dầu Alkyd màu 16,18,19
518.700 2.118.000
106 ALKYD ENAMEL PAINT
Sơn dầu Alkyd màu 8,9,47,48,49,50,34,88,89,90,91,54
404.800 1.634.000
107 ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 10,26,27,36,38,39,41,51,63,92
366.900 1.500.000
108 ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu đen
341.600 1.392.000
109 OIL PRIMER, WHITE
Sơn lót gốc dầu màu trắng
392.200 1.591.000
110 ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 23,64,93
496.500 2.027.000
110 ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 6,65
423.800 1.706.000
111 ALKYD ENAMEL PAINT GENERAL PURPOSE, WHITE
Sơn dầu Alkyd màu trắng thông dụng
423.800 1.718.000
150 ALKYD ENAMEL PAINT 5050 BLUE GREY, OTHER COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 5050, xám xanh, và các màu khác
411.100 1.667.000
155 RAINBOW SELF PRIMERING TOP COAT
Sơn dầu lót và phủ cùng loại Rainbow
420.600 1.700.000
2301 ALKYD ENAMEL PAINT, FLAT, WHITE
Sơn dầu alkyd không bóng, màu trắng
506.000 2.054.000
805 ALKYD PAINT THINNER
Chất pha loãng
2. CEMENT MORTAR PAINT – NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦU
401 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu
596.400 2.445.000
402 CLEAR SOLVENT – BASED FOR CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu trong suốt, không ố vàng
483.900 1.942.000
404 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT, PRIMER
Sơn nước gốc dầu lớp lót màu trắng
506.000 2.057.000
405 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 606
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu 606
506.000 2.057.000
405 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 606
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu 608, 609
664.100 2.759.000
405 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 623
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu da cam 623
1.378.900 5.796.000
405 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu da cam 664, màu đỏ 625
681.800 2.795.000
405 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu vàng 618, 619
619.900 2.541.000
415 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu nâu 626,627,692, 671
523.700 2.069.000
418 SOLVENT – BASED ANTI MILDE
Sơn nước gốc dầu chống mốc
645.200 2.650.000
807 XYLENNE
Dung môi pha loãng sơn nước gốc dầu
3. ANTI – CORROSIVE – NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒN
902 RED OXIDE SURFACER
Sơn lót màu đỏ
240.400 998.000
903 GRAY SURFACER
Sơn lót màu xám
272.000 1.095.000
904 RED OXIDE PRIMER (OP-95)
Sơn chống gỉ màu đỏ (OP-95)
240.400 998.000
906 RED LEAD PRIMER
Sơn lót chì chống rỉ màu cam đỏ
284.600 1.150.000
911 RED LEAD PRIMER, GENERAL PURPOSE
Sơn lót chì chống gỉ chuyên dùng cho công trình
284.600 1.150.000
912 ZINC PRIMER (1-PACK)
Sơn lót bột kẽm (hữu cơ) 1 thành phần màu xám
1.347.200
992 ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate, Màu Nâu, Xám
366.900 1.464.000
4. BAKING ENAMEL – NHÓM SƠN NUNG MÀU
1101 BAKING ENAMEL
Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 6, 18, 25, 34, 47, 50, 65, 68
632.500 2.589.000
1101 BAKING ENAMEL
Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 23
690.700 2.955.000
1102 BAKING ENAMEL
Sơn nung màu trắng
664.100 2.720.000
1104 BAKING ENAMEL
Sơn nung các loại, đa màu
562.900 2.281.000
1109 BAKING PRIMER
Sơn lót màu đỏ nhiệt độ cao
389.000 1.554.000
1117 BAKING ENAMEL
Sơn nung màu đen
544.000 2.305.000
1112 BAKING THINNER
Chất pha loãng sơn nung nhiệt độ thấp
5. POLYURETHANE PAINT – NHÓM SƠN GỖ
700 ONE PACK POLYURETHANE MAINTENANCE PRIMER
Sơn PU bột kẽm bảo vệ chống gỉ một thành phần màu xám, màu nâu
1.745.700
710 POLYURETHANE SEALER FOR WOOD
Sơn PU lớp lót đầu tiên (1 bộ 3.63kg)
544.000 2.190.000
711 POLYURETHANE SANDING
Sơn PU lớp lót thứ hai (chất chính 2.8kg, chất đông cứng 1.4 kg)
436.400 1.803.000
722 POLYURETHANE COATING, CLEAR (N-TYPE)
Sơn PU trong suốt (Loại N)
702.100 2.971.000
725 POLYURETHANE COATING, WHITE (N-TYPE)
Sơn PU màu trắng (Loại N)
809.600 3.303.000
726 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU màu vàng (Loại N) 16, 18, 19
1.012.000 4.054.000
727 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU màu xanh lá cây (Loại N) 3, 6, 9, 8
803.300 3.273.000
728 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU (Loại N) # màu 23,25,64,65,93
885.500 3.614.000
729 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU màu xanh lam (Loại N) # 47, 50
812.800 3.328.000
730 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU màu đen (Loại N)
784.300 3.182.000
732 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU trong suốt (Loại N) không bóng
795.700 3.213.000
745 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) (UP-04)
Sơn PU màu bạc (Loại N) & đa màu
795.700 3.213.000
UP-450 POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID
Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, đa màu
866.500 3.606.000
UP-450 POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID
Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu vàng 18
956.300 3.888.000
UP-450 POLYURETHANE COATING, #25 RED ( N-TYPE) HIGH SOLID
Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu đỏ
1.081.600 4.483.000
UP-450F POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING
Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, màu 36 và đa màu
1.401.000 5.475.000
UP-450F POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,18,23,46
Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 18,23,46
1.739.400 6.806.000
UP-450F POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,19,61,64
Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 19,61,64
1.739.400 6.806.000
UP-450F POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,25
Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 25
1.900.700 7.442.000
736 PU PAINT THINNER
Dung môi pha loãng
6. EPOXY – NHÓM SƠN EPOXY (BỘ)
1001 EPOXY TOPCOAT (EP-04)
Sơn phủ Epoxy, đa màu (EP-04)
721.100 2.959.000
1001 EPOXY TOPCOAT (EP-04)
Sơn phủ Epoxy, màu 1,2,8,15,16,18,19,85 (EP-04)
828.600 3.527.000
1002 EPOXY PRIMER, WHITE
Sơn lót Epoxy, màu trắng
632.500 2.533.000
1003 EPOXY PUTTY
Bột trét Epoxy
632.500
1004 EPOXY TAR, HB (EP-06)
Sơn Sơn Epoxy nhựa đường mới, màu nâu, màu đen (EP-06)
442.800 1.767.000
1005 EPOXY PAINT THINNER (SP-12)
Dung môi pha loãng
1006 EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03)
Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) Bộ nhỏ:9.9kg
1.726.700
1007 EPOXY RED LEAD PRIMER (EP-01)
Sơn lót Red Lead Epoxy mới (EP-01)
556.600 2.378.000
1009 EPOXY RED OXIDE PRIMER (EP-02)
Sơn Epoxy chống gỉ mới (EP-02)
496.500 2.039.000
1010 EPOXY VARNISH
Sơn Véc ni Epoxy mới
740.000 2.989.000
1011 INORGANIC ZINC RICH PRIMER (IZ-01)
Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01)
1.423.100
1012 EPOXY ZINC RICH PRIMER THINNER (SP-13)
Dung môi pha loãng cho sơn bột kẽm
1014 SOLVENTLESS EPOXY COATING, CLEAR
Sơn Epoxy trong suốt không dung môi mới
885.500 3.612.000
1015 EPOXY TOPCOAT, SOLVENTLESS
Sơn Epoxy phủ không dung môi (5kg)
910.800 3.576.000
1015AS EPOXY ANTI – STATIC COATING
Sơn Epoxy phủ không dung môi, chống tĩnh điện mới (5kg)
1.031.000 3.993.000
1017 EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07)
Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07)
714.700 3.043.000
1020 EPOXY ALLOY PRIMER
Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim
600.900 2.499.000
1022 EPOXY MORTAR
Hỗn hợp nhựa & bột hồ bằng cát Epoxy mới ( 3kg + 1kg =4kg, : 20kg)
1.321.900
1023 EPOXY NON – SKID PAINT
Sơn chống trượt Epoxy (c/chính 3kg + c/đông cứng 1kg = 4kg, cát 8kg)
1.157.500
1025 EPOXY FIBER GLASS MULTILAYER COATING
Sơn Epoxy sợi thủy tinh ( c. chính 3kg +c. đông cứng 1kg = 4kg)
1.043.600
1027 EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03AA)
Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03AA)
1.233.400
1029 EPOXY SELF – LEVELING MORTAR
Vữa san bằng Epoxy
4.471.000
1030CP WATER – BASED EPOXY CLEAR PRIMER/ SEALER
Sơn lót trong suốt Epoxy gốc nước
740.000 3.025.000
1030 WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước đa màu (không bao gồm màu 18,19,23,25,54,64,93)
600.900 2.432.000
1030 WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước màu xanh lam 54, vàng 16,18,19, tím 93
683.100 2.747.000
1030 WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước màu đỏ 25
771.700 3.116.000
1030 WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước màu cam 23, 64
1.454.800 5.929.000
1032 WATER – BASED FLOORING EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước # 6, 36
986.700 4.102.000
1050 EPOXY M.I.O PRIMER (EP-20)
Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20)
544.000 2.160.000
1055 EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy Màu Bạc
683.100 2.753.000
1056 Sơn Epoxy lớp phủ , màu 6, 93 (EP-04) 721.100 3.086.000
1056 Sơn Epoxy lớp phủ , màu 25, 64 (EP-04) 765.300 3.273.000
1056 Sơn Epoxy lớp phủ , màu 23 (EP-04) 999.400 4.041.000
1058 EPOXY POTABLE WATER TANK LINING (JWWA K-135)
Sơn Epoxy (xám, nâu) dùng trong bể nước uống
752.700 2.995.000
1060 EPOXY MIDDLE COATING
Sơn phủ lớp giữa Epoxy mới, màu xám, nâu
600.900 2.384.000
1061H HIGH SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H)
Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao ,màu 36,26
778.000 3.025.000
1061H HIGH SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H)
Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao đa màu
917.100 3.582.000
1061GF EPOXY HIGH SOLIDS GLASS FLAKE COATING(EP-999GF)
Sơn Epoxy sợi thủy tinh với thành phần chất rắn cao ,màu xám, nâu
847.600 3.358.000
EP-988GF EPOXY HIGH SOLIDS GLASS FLAKE COATING
Sơn Epoxy sợi thủy tinh với thành phần chất rắn cao ,màu xám, nâu
955.100 3.733.000
1073 EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER
Sơn lót trong suốt Epoxy mới
600.900 2.360.000
1074 EPOXY GLASS FLAKE ABRASION RESISTANT PRIMER Grey,Red Oxide
Sơn Epoxy sợi thủy tinh chịu mài mòn, màu xám, nâu
733.700 2.965.000
1075 EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu nâu
493.400 1.942.000
1075 EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER,white, grey
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu trắng, xám
537.600 2.136.000
1076 EPOXY ZINC PHOSPHATE PRIMER (EP-66)
Sơn lót chống gỉ Zinc Phosphate Primer (EP-66), nâu, xám
530.000 2.130.000
4556 AMINE-CURED EPOXY ,HIGH-SOLID, WHITE & IVORY
Sơn Epoxy thành phần chất rắn cao chịu dầu mỡ, màu trắng và trắng ngà
1.106.900 4.964.000
1098W EPOXY CONDUCTING PRIMER
Sơn lót Epoxy dẫn điện (chất chính: chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg)
819.100 2.959.000
7. PU FOR WATERPROOF – SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤP 3KG #VALUE!
785 MOISTURE CURED POLYURETHANE PRIME FOR WATER PROOF
sơn lót trong suốt chống thấm PU 1 thành phần
442.800 1.186.000
777 SINGLE COMPOMENT POLYURETHANE/ POLYUREA, GREY COLOR
sơn chống thấm PU 1 thành phần màu xám
961.400 1.452.000
789 SINGLE COMPOMENT POLYURETHANE/ POLYUREA, GREY COLOR
sơn chống thấm PU 1 thành phần màu xám
1.201.800 1.803.000
AT0300TP BỘT PHA (DÙNG CHO CHỐNG THẤM 777 VÀ 789) 88.600
781 WEATHER RESISTANT PU TOPCOATING FOR WATERPROOF
PU lớp phủ chống thấm chịu biến động thời tiết, màu # 6,36 (24kg/ bộ)
3.110.000
424 LOCK ROOF WATER BASED WATERPROOF COATING
sơn chống thấm gốc nước,màu trắng, đa màu
461.700 1.815.000
8. HEAT – RESISTING PAINT – SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP
1500 HEAT RESISTING PRIMER 600ºC
Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 600ºC, màu xám
1.138.500 4.628.000
1501 HEAT RESISTING PAINT 500ºC
Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 500ºC, màu xám
1.138.500 4.628.000
1502 HEAT RESISTING PAINT 500ºC
Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu bạc
1.144.800 4.810.000
1503 HEAT RESISTING PAINT 500ºC
Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu đen
1.435.800 6.043.000
1504 HEAT RESISTING PAINT 300ºC
Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu bạc
831.700 3.449.000
1505 HEAT RESISTING ALUMINUM PAINT 300ºC
Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đen
793.800 3.267.000
1506 HEAT RESISTING PAINT 200ºC
Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu bạc
664.100 2.695.000
1507 HEAT RESISTING PRIMER 300ºC
Sơn lót chịu nhiệt 300ºC màu xám
793.800 3.267.000
1508 HEAT RESISTING PAINT 600ºC
Sơn chịu nhiệt 600ºC, màu bạc
1.144.800 4.810.000
1509 HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC
Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu trắng
1.685.600 7.121.000
1510 HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC
Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đỏ
2.969.600 12.660.000
1511 HEAT RESISTING PRIMER 200ºC
Sơn lót chịu nhiệt 200ºC
562.900 2.284.000
1512 HEAT RESISTING PAINT 200ºC
Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu 18,23,25,64
727.400 2.965.000
1512 HEAT RESISTING PAINT 200ºC
Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu còn lại trừ màu bạc
632.500 2.577.000
1513 HEAT RESISTING PAINT 400ºC
Sơn chịu nhiệt 400ºC, màu bạc
790.600 3.176.000
1531 HEAT RESISTING PRIMER 400ºC
Sơn lót chịu nhiệt 400ºC
809.600 3.328.000
1566 INORGANING HIGH TEMP ANTI-CORROSING
Sơn chịu nhiệt vô cơ chống ăn mòn ở nhiệt độ cao 600 độ, màu xám, bạc
2.055.600 8.168.000
1567 HIGH TEMP UNDER INSULATION ANTI-CORROSING COATING
Sơn chống ăn mòn giữ nhiệt độ cao, màu đen, xám, bạc
( 300 độ)
1.549.600 6.353.000
1568 HIGH TEMP UNDER INSULATION ANTI-CORROSING COATING
Sơn chống ăn mòn giữ nhiệt độ cao, màu RAL 9007, xám, bạc( 300 độ)
1.549.600
1569 HEAT-RESISTING TOP COATING ,600oC, GREY
Sơn phủ chịu nhiệt 600 độ, màu xám
2.182.100
1564X HEAT RESISTING THINNER ( For mid temp)
Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ thường
1564S HEAT RESISTING THINNER ( For high temp)
Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ cao
1521 HEAT RESISTING THINNER
Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt
9. TRAFFIC PAINT – SƠN VẠCH GIAO THÔNG
1801 TRAFFIC PAINT # WHITE, YELLOW
Sơn giao thông màu trắng, vàng
612.300 2.512.000
1801 TRAFFIC PAINT # , BLACK, GREEN
Sơn giao thông màu xanh lá, đen
550.300 2.092.000
1802 TRAFFIC PAINT #RED
Sơn vạch đường giao thông màu đỏ
694.500 2.850.000
2201 HAMMER TONE PAINT
Sơn Hoa Văn
664.100 2.723.000
806 TRAFFIC PAINT THINNER
Chất pha loãng sơn vạch giao thông
10. EMULSION PAINT – SƠN NƯỚC CAO CẤP
B000L0TP RAINBOW INT&EXT PYTTY (BAO 40KG)
Bột trét nội ngoại thất Rainbow
227.700
467 WATER – BASED ALKALI RESISTANCE SEALER
Sơn nước lớp lót trong suốt cho nội thất và ngoại thất tường cũ
265.700 1.059.000
420 WATER – BASED ELASTOMERIC COATING PRIMER
Sơn lót trong suốt dùng cho ngoại thất tường mới
335.200 1.271.000
300 RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR)
Sơn nước Rainbow nội thất thông thường, chỉ màu trắng và màu nhạt
158.100 605.000
314 RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR)
Sơn nước Rainbow nội thất, chỉ màu trắng và màu nhạt
294.100 1.125.000
860 FLAT EMULSON PAINT, GENERAL SERIES (INTERIOR)
Sơn nước Rainbow nội thất, màu trắng và màu nhạt
313.100 1.240.000
436 RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR)
Sơn nước Rainbow nội thất màu chỉ định (màu đậm giá khác)
395.300 1.573.000
350 RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR) ONLY WHITE
Sơn nước Rainbow ngoại thất thông thường, chỉ màu trắng
243.500 968.000
400 RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR)
Sơn nước Rainbow ngoại thất cao cấp, láng mịn
423.800 1.694.000
421 WATER – BASED ELASTOMERIC COATING
Sơn nước phủ tính đàn hồi (sơn gai)
487.000 1.936.000
SA3000 WATER – BASED DIRT PICK-UP RESISTANCE ELASTIC PAINT
Sơn nước ngoại thất đàn hồi, chống bụi, màu mờ, đa màu hoặc màu chỉ định (màu đậm khác giá)
613.500 2.420.000
406 ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước màu trắng bóng, mờ
547.100 2.269.000
407 ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước bóng, đa màu (màu nhạt)
502.800 2.081.000
408 ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước bóng, màu vàng 18,19, màu xanh lá cây 6,8
559.800 2.329.000
408 ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước bóng, màu đỏ 25
673.600 2.807.000
409 ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước màu đen, màu nâu (bóng)
414.300 1.718.000
422 WATER – BASED ELASTOMERIC PYTTY
Bột trét gốc nước đàn hồi màu trắng
477.500 1.960.000
500-1 WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS
Sơn nước chống mốc, màu trắng và màu chỉ định
616.700 2.468.000
DUNG MÔI RAINBOW
NO.805 240.400 992.000
NO.806 240.400 992.000
NO.807 240.400 992.000
NO.736 265.700 1.089.000
NO.1005 (SP-12) 278.300 1.162.000
NO.1012 (SP-13) 278.300 1.137.000
NO.1521 265.700 1.089.000
1564X HEAT RESISTING THINNER ( For mid temp)
Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ thường
316.300 1.162.000

Lưu ý: Bảng báo giá sơn epoxy rainbow ở trên chỉ mang tính chất tham khảo. Tùy theo biến động thị trường giá sơn sẽ cập nhật theo từng thời điểm.

GỌI NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN BÁO GIÁ TỐT NHẤT: 098.1473.638

Đơn vị thi công sơn epoxy rainbow chất lượng số 1

Bạn đang muốn tìm một đơn vị cung cấp và thi công sơn epoxy rainbow chất lượng, uy tín, đảm bảo hàng chính hãng mà giá cả lại hợp lý thì hãy đến với Sơn Epoxy Tín Phát

Sơn Epoxy Tín Phát sẽ mang đến cho khách hàng những gì? Đó chính là:

– Sản phẩm sơn epoxy 100% hàng chính hãng, uy tín. 

– Đơn vị sẽ đảm nhiệm luôn nguồn cung ứng sơn và thi công trực tiếp cho khách hàng. Chúng tôi sẽ chịu trách nhiệm cả về chất lượng sơn cho đến chất lượng thi công. Vì vậy mà khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm.

– Tất cả các sản phẩm, công trình được bảo hành và do đơn vị trực tiếp chịu trách nhiệm. Luôn đảm bảo mang đến sản phẩm chất lượng nhất cho khách hàng.

– Đặc biệt cho phí nguyên liệu lẫn thi công ở đây đều rất hợp lý. Khách hàng sẽ nhận được những gì xứng đáng với chi phí bỏ ra.

Khách hàng có nhu cầu thi công sơn epoxy rainbow hay có bất cứ thắc mắc gì hãy liên hệ với Sơn Epoxy Tín Phát qua website sonsanepoxy.vn hoặc qua hotline:098.1473.638 để được tư vấn chi tiết nhé.

 Tim hiểu thêm: Sơn Epoxy

5/5 - (1 bình chọn)

Tin liên quan

Sơn Epoxy Tín Phát thảm-sân-cầu-lông-282x188 Báo giá thảm sân cầu lông PVC giá rẻ, chất lượng đạt chuẩn 2024

Những năm gần đây, thi công thảm sân cầu lông được nhiều người yêu thích bởi tính thẩm mỹ và độ bền cao. Vậy nên, bài viết dưới đây Tín Phát sẽ cập nhật bảng báo giá thảm sân cầu lông giá rẻ, chất lượng đạt chuẩn 2024 nhé. Nội dung bài viết Thảm sân […]

Xem chi tiết
Sơn Epoxy Tín Phát đường-chạy-điền-kinh-dài-bao-nhiêu-4-282x176 Đường Chạy Điền Kinh Dài Bao Nhiêu Theo Tiêu Chuẩn Quốc Tế

Điền kinh là môn thể thao được rất nhiều người quan tâm. Vậy đường chạy điền kinh dài bao nhiêu? Bài viết dưới đây Tín Phát sẽ giải đáp những thông tin về bộ môn này và chiều dài tiêu chuẩn quốc tế của đường chạy điền kinh. Nội dung bài viết Đường chạy điền […]

Xem chi tiết
Sơn Epoxy Tín Phát san-bong-ro-tphcm-2-282x188 TOP 6 địa điểm thuê sân bóng rổ tphcm chất lượng 

Bạn đam mê bóng rổ và đang tìm kiếm một sân đá chất lượng tại TP.HCM? Đừng lo lắng, chúng tôi đã tổng hợp danh sách các địa điểm thuê sân bóng rổ tốt nhất, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. Dưới đây là top 6 địa điểm thuê sân bóng rổ […]

Xem chi tiết
Sơn Epoxy Tín Phát Kích-thước-sân-bóng-rổ-3x3-3-282x159 Kích thước sân bóng rổ 3×3 tiêu chuẩn FIBA mới nhất 2024

Kích thước sân bóng rổ 3×3 tiêu chuẩn FIBA là gì? Vì sao cần phải xác xác định chính xác kích thước sân bóng rổ? Câu trả lời sẽ được Tín Phát giải đáp trong bài viết dưới đây. Nội dung bài viết Tìm hiểu về ân thi đấu bóng rổ 3×3 của FIBA ?Kích […]

Xem chi tiết
Sơn Epoxy Tín Phát tiêu-chuẩn-chiếu-sáng-sân-tennis-5-282x179 Tìm hiểu về các tiêu chuẩn chiếu sáng sân tennis ?

Cũng như những môn thể thao khác, tiêu chuẩn chiếu sáng của sân tennis cũng có những quy tắc và yêu cầu riêng. Bài viết dưới đây Tín Phát sẽ giúp bạn tìm hiểu về tiêu chuẩn chiếu sáng của sân tennis nhé! Nội dung bài viết Tìm hiểu chiếu sáng sân Tennis là gì? Tiêu […]

Xem chi tiết
Sơn Epoxy Tín Phát sân-tennis-mái-che-6-282x159 Top 3 đơn vị thi công sân tennis mái che uy tín nhất hiện nay

Những năm gần đây, việc lựa chọn thi công sân tennis mái che được rất nhiều người yêu thích. Bài viết dưới đây, Tín Phát sẽ giới thiệu đến bạn Top 3 đơn vị thi công sân tennis mái che uy tín nhất để bạn có thể lựa chọn đơn vị thi công phù hợp […]

Xem chi tiết
HÀ NỘI 0981473638 TP.HCM 0981238808